Giờ làm việc:
8h - 17h
Hotline:
Catec Automation với đội ngũ lỹ sư 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sữa chữa và bảo trì biến tần-PLC-servo-màn hình HMI..., chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyên nhận sửa chữa biến tần nhanh chóng giá cạnh tranh khu vực Miền Nam. Chúng tôi cam kết sẽ đem lại cho quý khách sựa hài lòng và yên tâm về dịch vụ sửa chữa biến tần tại Catec. Cam kết linh kiện mới 100% và được nhập khẩu chính hãng, thời gian sửa biến tần nhanh hạn chế tối đa gián đoạn sản xuất do ngừng máy, bảo hành linh kiện uy tín
Dịch vụ sửa chữa biến tần là một trong những dịch vụ cần thiết cho các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp hiện nay. Vì vậy, việc sửa chữa biến tần đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kỹ thuật cao để đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị sản xuất
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Thiết bị điện – Tự động hoá công nghiệp, mua bán và sửa chữa biến tần, chúng tôi đã và đang phục vụ cho nhiều khách hàng tại TP HCM. CATEC luôn là đơn vị uy tín, tin cậy, đảm bảo khắc phục được tất cả các lỗi thường xảy ra ở các hãng biến tần hiện nay với chi phí cạnh tranh nhất. Liên hệ ngay đường dây nóng 0913121308 , CATEC hoạt động 24/7 để phục vụ Quý khách.
Biến tần Mitsubishi là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa, được tin dùng rộng rãi nhờ độ bền và hiệu suất cao. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, biến tần vẫn có thể gặp phải các sự cố và hiển thị mã lỗi. Việc hiểu rõ bảng mã lỗi biến tần Mitsubishi và biết cách khắc phục là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và giảm thiểu thời gian ngừng máy.
Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi phổ biến trên biến tần Mitsubishi và hướng dẫn khắc phục chi tiết:
1. Các Mã Lỗi Biến Tần Mitsubishi Phổ Biến và Nguyên Nhân
Biến tần Mitsubishi có nhiều dòng sản phẩm khác nhau (như FR-A, FR-F, FR-E, FR-D, FR-CS, v.v.), và các mã lỗi có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các dòng. Tuy nhiên, các nhóm lỗi chính và ý nghĩa cơ bản thường tương đồng.
1.1. Nhóm Lỗi Quá Dòng (Overcurrent - OC)
Đây là nhóm lỗi rất phổ biến, thường xuất hiện khi dòng điện đầu ra của biến tần vượt quá giới hạn cho phép.
E.OC1: Ngắt quá dòng trong khi tăng tốc (Acceleration Overcurrent).
E.OC2: Ngắt quá dòng trong khi tốc độ không đổi (Constant Speed Overcurrent).
E.OC3: Ngắt quá dòng trong khi giảm tốc hoặc dừng (Deceleration/Stop Overcurrent).
Nguyên nhân chung:
Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí: Động cơ phải chịu tải quá lớn hoặc bị bó, kẹt, dẫn đến dòng điện tăng cao đột ngột.
Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn: Biến tần cố gắng thay đổi tốc độ quá nhanh so với quán tính của tải, gây ra dòng điện đột biến.
Ngắn mạch đầu ra: Dây cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ bị ngắn mạch giữa các pha hoặc chạm đất.
Lỗi phần cứng biến tần: Hỏng module công suất (IGBT), mạch điều khiển IGBT, hoặc cảm biến dòng.
Cài đặt thông số không phù hợp: Ví dụ, cài đặt tần số cơ sở (Pr.3) không đúng với động cơ.
1.2. Nhóm Lỗi Quá Áp (Overvoltage - OV)
Lỗi này xảy ra khi điện áp Bus DC (điện áp một chiều bên trong biến tần) vượt quá giới hạn cho phép.
E.OV1: Ngắt quá điện áp tái tạo trong khi tăng tốc (Regenerative Overvoltage during Acceleration).
E.OV2: Ngắt quá điện áp tái tạo trong khi tốc độ không đổi (Regenerative Overvoltage during Constant Speed).
E.OV3: Ngắt quá điện áp tái tạo trong khi giảm tốc hoặc dừng (Regenerative Overvoltage during Deceleration/Stop).
Nguyên nhân chung:
Tải có quán tính lớn: Khi động cơ giảm tốc hoặc dừng, nó hoạt động như một máy phát điện, đẩy năng lượng ngược về biến tần, làm tăng điện áp Bus DC.
Thời gian giảm tốc quá ngắn: Không đủ thời gian để tiêu tán năng lượng tái sinh.
Không có hoặc hỏng điện trở xả/bộ hãm phanh: Thiết bị tiêu tán năng lượng tái sinh bị thiếu hoặc không hoạt động.
Điện áp nguồn cấp quá cao: Nguồn điện đầu vào vượt quá dải cho phép của biến tần.
1.3. Nhóm Lỗi Quá Tải (Overload - THT/THM)
Lỗi này cho biết biến tần hoặc động cơ đang hoạt động quá tải.
E.THT: Ngắt quá tải biến tần (Inverter Overload - chức năng rơle nhiệt điện tử của biến tần).
E.THM: Ngắt quá tải động cơ (Motor Overload - chức năng rơle nhiệt điện tử của động cơ).
Nguyên nhân chung:
Tải trọng động cơ vượt quá định mức: Động cơ phải làm việc với tải quá nặng trong thời gian dài.
Cài đặt rơle nhiệt điện tử không đúng: Giá trị bảo vệ quá tải trong biến tần được cài đặt quá thấp so với động cơ.
Động cơ bị kẹt hoặc có vấn đề cơ khí: Gây tăng dòng điện và nhiệt độ.
Quạt làm mát biến tần/động cơ bị hỏng: Gây tích tụ nhiệt.
1.4. Nhóm Lỗi Điện Áp Thấp (Undervoltage - UVT)
E.UVT: Bảo vệ điện áp thấp (Undervoltage Protection).
Nguyên nhân:
Điện áp nguồn cấp vào biến tần quá thấp: Nguồn điện không ổn định hoặc sụt áp.
Mất pha đầu vào: Một hoặc nhiều pha nguồn cấp bị mất.
Lỗi bộ chỉnh lưu: Phần cứng biến tần bị hỏng.
E.ILF: Mất pha đầu vào (Input Phase Loss).
E.LF: Mất pha đầu ra (Output Phase Loss).
Nguyên nhân:
Mất kết nối dây: Dây nguồn cấp vào hoặc dây nối ra động cơ bị đứt, lỏng lẻo.
Lỗi công tắc tơ/aptomat: Tiếp điểm bị hỏng hoặc không đóng hoàn toàn.
Động cơ bị mất pha: Một cuộn dây động cơ bị hở mạch.
Lỗi phần cứng biến tần: Mạch phát hiện pha bị hỏng.
E.GF: Nối đất (tiếp địa) phía đầu ra quá dòng có lỗi (Output Ground Fault).
Nguyên nhân:
Cách điện cáp động cơ bị hỏng: Dây cáp động cơ bị chạm vỏ, chạm đất.
Cuộn dây động cơ chạm vỏ: Cách điện cuộn dây động cơ bị hỏng.
Lỗi module IGBT: Một phần của module IGBT bị rò rỉ xuống đất. Đây là lỗi nghiêm trọng.
E.FIN: Quá nhiệt bộ tản nhiệt (Heatsink Overheat).
Nguyên nhân: Quạt làm mát biến tần bị hỏng/kẹt, bụi bẩn bám đầy tản nhiệt, môi trường lắp đặt quá nóng, không gian thông gió kém.
E.IPF: Mất điện tức thời (Instantaneous Power Failure).
Nguyên nhân: Nguồn điện cấp bị mất trong thời gian ngắn.
E.PE: Thiết bị lưu trữ thông số bị lỗi (Parameter Error - lỗi bộ nhớ).
Nguyên nhân: Lỗi đọc/ghi dữ liệu trên chip nhớ, có thể do nhiễu hoặc lỗi phần cứng.
E.CPU: Lỗi CPU (CPU Fault).
Nguyên nhân: Lỗi phần cứng của bộ vi xử lý trên bo mạch điều khiển. Lỗi nghiêm trọng, cần sửa chữa chuyên sâu.
E.FN: Báo động quạt (Fan Alarm).
Nguyên nhân: Quạt làm mát bị hỏng hoặc sắp hỏng.
HOLD / LOCD: Khóa panel vận hành / Đã khóa mật khẩu.
Nguyên nhân: Bàn phím bị khóa hoặc đã cài đặt mật khẩu.
2. Hướng Dẫn Khắc Phục Sự Cố Hư Hỏng Biến Tần Mitsubishi
Khi biến tần Mitsubishi báo lỗi, hãy thực hiện theo các bước sau để chẩn đoán và khắc phục:
Bước 1: Đảm bảo an toàn tuyệt đối
Ngắt toàn bộ nguồn điện cấp cho biến tần: Tắt aptomat hoặc cầu dao tổng cấp điện cho biến tần (cả nguồn vào và nguồn ra động cơ).
Chờ xả điện tích: Đây là bước cực kỳ quan trọng. Đợi ít nhất 5-10 phút (hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất trong tài liệu hướng dẫn) để các tụ điện trong biến tần xả hết điện tích. Điện áp trên Bus DC có thể rất cao và nguy hiểm ngay cả khi nguồn đã ngắt.
Kiểm tra lại bằng đồng hồ: Sau khi chờ, dùng đồng hồ vạn năng đo điện áp Bus DC (giữa P+ và N- trên terminal biến tần) để đảm bảo điện áp đã về 0V trước khi chạm vào bất kỳ bộ phận nào.
Bước 2: Xác định và ghi lại mã lỗi
Đọc chính xác mã lỗi hiển thị trên màn hình của biến tần.
Tham khảo bảng mã lỗi ở trên hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết của dòng biến tần Mitsubishi mà bạn đang dùng để hiểu ý nghĩa và nguyên nhân tiềm ẩn.
Bước 3: Thực hiện các bước kiểm tra và khắc phục ban đầu (tùy theo mã lỗi)
Đối với lỗi Quá Dòng (E.OC1, E.OC2, E.OC3):
Kiểm tra cơ khí tải và động cơ: Đảm bảo động cơ không bị kẹt, bó, hoặc quá tải đột ngột. Quay thử động cơ bằng tay xem có trơn tru không.
Kiểm tra cáp động cơ: Ngắt kết nối 3 pha (U, V, W) của động cơ khỏi biến tần. Dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở giữa các pha (U-V, V-W, W-U) và giữa từng pha với đất (U-PE, V-PE, W-PE) trên đoạn cáp động cơ. Các giá trị này phải là vô cùng lớn (OL) hoặc không thông mạch. Nếu có giá trị thấp, cáp bị ngắn mạch hoặc chạm đất.
Kiểm tra động cơ: Đo điện trở cuộn dây động cơ (U-V, V-W, W-U). Ba giá trị phải xấp xỉ bằng nhau. Dùng Megohmmeter đo điện trở cách điện giữa cuộn dây và vỏ động cơ (phải >0.5 MΩ).
Điều chỉnh thời gian tăng/giảm tốc: Tăng giá trị tham số thời gian tăng tốc (ví dụ: Pr.7 cho thời gian tăng tốc 1) và giảm tốc (ví dụ: Pr.8 cho thời gian giảm tốc 1) trong cài đặt biến tần lên.
Giảm mức chống trượt (Stall Prevention): Nếu có cài đặt chức năng chống trượt, thử giảm giá trị Pr.22 (Stall prevention operation level).
Đối với lỗi Quá Áp (E.OV1, E.OV2, E.OV3):
Kiểm tra nguồn cấp: Dùng đồng hồ đo điện áp nguồn cấp vào biến tần xem có ổn định và đúng định mức không.
Cài đặt thời gian giảm tốc: Tăng giá trị tham số thời gian giảm tốc (Pr.8) trong biến tần lên.
Kiểm tra/lắp đặt điện trở xả/bộ hãm phanh: Nếu tải có quán tính lớn và yêu cầu giảm tốc nhanh, cần kiểm tra xem đã lắp điện trở xả/bộ hãm phanh chưa, hoặc chúng có bị hỏng không.
Đối với lỗi Quá Tải (E.THT, E.THM):
Giảm tải cho động cơ: Đảm bảo tải trọng của động cơ không vượt quá định mức.
Kiểm tra cài đặt rơle nhiệt điện tử: Đảm bảo các tham số bảo vệ quá tải (ví dụ: Pr.9 - Electronic thermal O/L relay, Pr.71 - Motor capacity) được cài đặt đúng với động cơ.
Kiểm tra hệ thống làm mát: Vệ sinh quạt làm mát của biến tần và động cơ, đảm bảo chúng hoạt động tốt.
Đối với lỗi Điện Áp Thấp (E.UVT):
Kiểm tra nguồn cấp: Kiểm tra điện áp nguồn cấp vào biến tần có ổn định và đủ không. Đảm bảo không bị mất pha nguồn đầu vào.
Kiểm tra aptomat/cầu chì: Đảm bảo các thiết bị bảo vệ nguồn hoạt động bình thường.
Đối với lỗi Mất Pha (E.ILF, E.LF):
Kiểm tra dây nối: Kiểm tra tất cả các kết nối dây nguồn đầu vào và đầu ra động cơ, đảm bảo chúng chắc chắn và không bị đứt.
Kiểm tra contactor/aptomat: Đảm bảo các tiếp điểm của contactor hoặc aptomat không bị lỏng hoặc cháy.
Kiểm tra động cơ: Đo điện trở cuộn dây động cơ để phát hiện hở mạch.
Vô hiệu hóa bảo vệ mất pha (tạm thời): Trong một số trường hợp, nếu điện áp 3 pha đầu vào mất cân bằng nghiêm trọng, có thể thử đặt Pr.872 = "0" (vô hiệu hóa bảo vệ mất pha đầu vào) nhưng cần thận trọng và giám sát chặt chẽ.
Đối với lỗi Chạm Đất (E.GF):
Ngắt kết nối động cơ: Tháo dây động cơ ra khỏi biến tần. Nếu lỗi biến mất, nguyên nhân nằm ở cáp động cơ hoặc động cơ.
Kiểm tra cáp và động cơ: Dùng Megohmmeter đo điện trở cách điện của cáp và động cơ với đất. Nếu giá trị thấp, cần thay thế cáp hoặc sửa chữa/thay thế động cơ.
Nếu lỗi vẫn còn khi ngắt động cơ: Có thể biến tần bị hỏng module IGBT hoặc mạch dò chạm đất.
Đối với lỗi Quá nhiệt bộ tản nhiệt (E.FIN):
Vệ sinh biến tần: Tắt nguồn, mở nắp biến tần, dùng khí nén khô thổi sạch bụi bẩn bám trên tản nhiệt và quạt.
Kiểm tra quạt: Đảm bảo quạt làm mát quay trơn tru, không bị kẹt hoặc hỏng.
Môi trường lắp đặt: Đảm bảo biến tần được lắp đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, có đủ không gian thông gió.
Đối với lỗi bộ nhớ (E.PE) hoặc CPU (E.CPU):
Thử reset biến tần về cài đặt gốc (nếu có thể và bạn đã sao lưu các thông số quan trọng).
Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, đây thường là lỗi phần cứng nghiêm trọng, cần sự can thiệp của chuyên gia.
Bước 4: Reset biến tần
Sau khi đã kiểm tra và khắc phục các nguyên nhân tiềm ẩn, thử reset biến tần. Thường có nút "RESET" trên bàn phím hoặc trong menu cài đặt (ví dụ: nhấn nút PU/EXT và sau đó nhấn RESET).
Nếu lỗi vẫn tái diễn sau khi reset, điều đó cho thấy nguyên nhân chưa được khắc phục triệt để hoặc lỗi nằm ở phần cứng bên trong biến tần và cần sự can thiệp chuyên sâu.
Bước 5: Liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp
Đối với các lỗi phần cứng nghiêm trọng (như lỗi CPU, lỗi module IGBT, lỗi mạch dò dòng/áp) hoặc khi đã thử mọi cách mà lỗi vẫn không biến mất, hoặc nếu bạn không tự tin vào khả năng của mình, hãy liên hệ ngay với một trung tâm chuyên sửa chữa biến tần Mitsubishi uy tín. Họ có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, trang thiết bị chuyên dụng và linh kiện thay thế chính hãng để chẩn đoán và sửa chữa hiệu quả.
3. Phòng Ngừa Lỗi Để Biến Tần Mitsubishi Hoạt Động Bền Bỉ
Để hạn chế tối đa các sự cố và kéo dài tuổi thọ của biến tần Mitsubishi, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
Lựa chọn đúng công suất: Đảm bảo công suất biến tần phù hợp hoặc lớn hơn một chút so với công suất động cơ và yêu cầu của tải.
Lắp đặt đúng cách:
Đảm bảo biến tần được lắp đặt trong môi trường khô ráo, thoáng mát, ít bụi bẩn và rung động.
Tuân thủ khoảng cách thông gió theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo tản nhiệt hiệu quả.
Thực hiện nối đất (tiếp địa) cho cả biến tần và động cơ đúng tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn và giảm nhiễu.
Vệ sinh và bảo trì định kỳ:
Thường xuyên vệ sinh bụi bẩn bám trên tản nhiệt, quạt làm mát và các khe thông gió.
Kiểm tra độ chắc chắn của các mối nối dây điện, siết chặt nếu cần.
Kiểm tra tình trạng hoạt động của quạt làm mát và thay thế nếu có dấu hiệu hư hỏng.
Cài đặt thông số chính xác:
Đảm bảo các thông số định mức của động cơ (dòng điện, điện áp, tần số, tốc độ) được cài đặt chính xác trong biến tần.
Thiết lập thời gian tăng/giảm tốc hợp lý, phù hợp với quán tính của tải để tránh quá dòng/quá áp đột ngột.
Cài đặt các chức năng bảo vệ (quá tải, quá dòng, bảo vệ động cơ) đúng cách.
Kiểm tra nguồn cấp: Đảm bảo nguồn điện cấp cho biến tần ổn định, đúng điện áp định mức và không bị mất pha. Cân nhắc sử dụng cuộn kháng đầu vào (input choke) nếu nguồn điện không ổn định hoặc có nhiều nhiễu.
Sử dụng phụ kiện phù hợp: Đối với các ứng dụng đặc biệt (tải quán tính lớn, cần dừng khẩn cấp), hãy trang bị điện trở xả và bộ hãm phanh phù hợp.
Các lỗi thường gặp ở biến tần Mitsubishi đã sửa thành công tại CATEC
Các lỗi thường gặp đối với biến tần Mitsubishi và các khắc phục:
+ Sửa chữa biến tần Mitsubishi Lỗi OH: overheat Lỗi quá nhiệt có thể do hư quạt tản nhiệt, hoặc bị quá dòng, quá nhiệt độ do môi trường xung quanh.
+ Sửa chữa biến tần Mitsubishi Lỗi OC: Biến tần Mitsubishi bị lỗi quá dòng
==> Nếu là quá dòng quá dòng trong thời gian tăng tốc.
– Cài đặt lại thời gian tăng tốc lên cao, có thể do thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Biến tần chạy khi motor chưa dừng hẳn: thủ công thì chờ motor dừng hẳn mới bấm lệnh chạy hoặc cài biến tần ở chế độ bắt tốc độ nghĩa là nó tự bắt từ 3hz chạy lên thay vì là 0 hz (Tracking/ fly start)
– Kiểm tra lại phần cơ khí có thể do kẹt tải, hư bạc đạn, kẹt cơ khí.
==> Nếu là quá dòng trong thời gian giảm tốc.
– Cài đặt lại thời gian giảm tốc lên cao, có thể do thời gian giảm tốc quá ngắn.
– Nếu không đáp ứng thì bắt buộc gắn điện trở xả.
==> Nếu là quá dòng trong khi hoạt động.
– Do tải tăng đột ngột, kiểm tra lại phụ tải, cài đặt lại biến tần.
– Do điện áp nguồn cấp không ổn định.
+ Sửa chữa biến tần Mitsubishi Lỗi OV: Biến tần Mitsubishi bị quá áp.
==> Xem lại thời gian tăng tốc và thời gian giảm tốc có quá ngắn hay không, nếu vậy phải tăng thời gian lên.
==> Hoặc bắt buộc phải gắn điện trở xả cho biến tần.
+ Biến tần Mitsubishi đang chạy bị dừng đột ngột:
Nếu phần trạng thái RUN không sáng thì có thể do một vài nguyên nhân dưới đây:
♦ Phần terminal của dây điều khiển bị lỏng hoặc dây điều khiển đứt khiến trạng thái RUN bị ngắt và không sáng đèn.
♦ Đèn TRIP sáng chứng tỏ biến tần đã bị lỗi và dừng lại.
♦ Để xử lý lỗi dừng đột ngột của biến tần, bạn có thể áp dụng cách:
♦ Kiểm tra terminal của điều khiển, nếu lỏng dây thì siết lại hoặc xem dây điều khiển cho lệnh chạy biến tần.
♦ Kiểm tra và xem bảng mã lỗi để tìm cách khắc phục.
♦ Cách đơn giản nhất đó là bạn liên hệ với nhầ cung cấp biến tần để được hỗ trợ.
Biến tần Mitsubishi có gắn motor chạy rất nóng
♦ Nguyên nhân:
+ Cài đặt thông số motor không đúng.
+ Đấu dây cho motor không đúng.
+ Tần số chạy motor quá thấp (khoảng dưới 30 Hz).
♦ Cách khắc phục:
+ Kiểm tra kỹ thông số của motor ở nhãn đồng thời cài đặt lại cho chính xác.
+ Kiểm tra mức độ chính xác phần đấu dây motor và phần điện áp biến tần được cấp cho motor.
+ Kiểm tra và tăng tỷ số truyền cơ khí hoặc tần số chạy của motor.
Nếu đèn RUN vẫn còn sáng mà biến tần hoạt động không ổn định thì có thể do các nguyên nhân sau:
♦ Tốc độ chạy biến tần giảm về 0.
♦ Phần board điều khiển đã bị lỗi hoặc kiểm tra phần motor, rất có thể nó bị kẹt cơ khí.
+ UVT: Undervoltage protection (Bảo vệ thấp áp).
Sửa chữa biến tần Mitsubishi LU: Low Voltage (Biến tần Mitsubishi bị lỗi điện áp thấp).
• OL: Over Load (Biến tần Mitsubishi bị lỗi quá tải).
• oL :Bảo vệ chết máy (quá điện áp).
• EF: External Fault (Biến tần Mitsubishi bị lỗi mở rộng).
• GF: (Biến tần Mitsubishi bị lỗi chập mass) .
• CE: Communication Error(Biến tần Mitsubishi bị lỗi giao tiếp).
• PE: Parameter error (Biến tần Mitsubishi bị cài đặt lỗi).
• E6, E7: CPU error (Biến tần Mitsubishi bị lỗi CPU) .
• FN: Fan Fault (Biến tần Mitsubishi bị lỗi quạt).
• HOLD Khóa panen vận hành.
• LOCD Đã khóa mật khẩu.
• RB Cảnh báo sớm hãm tái tạo.
• TH Cảnh báo sớm chức năng rơle nhiệt.
CÁC LỢI THẾ CỦA CATEC
Tại Catec, mỗi biến tần khi được tiếp nhận đều trải qua một quy trình kiểm tra và sửa chữa chặt chẽ, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả cao nhất.
Các khu vực chúng tôi cung cấp biến tần toàn quốc : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
Dịch vụ sửa chữa biến tần tận nơi: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp,KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,…